Yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 là gì? Các nghiên cứu

Yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 là hormone peptide do gan sản xuất dưới tác động của GH, giữ vai trò điều hòa tăng trưởng, duy trì khối cơ và hỗ trợ chuyển hóa toàn cơ thể. IGF 1 hoạt động thông qua thụ thể IGF1R để thúc đẩy phân bào, tăng tổng hợp protein và bảo vệ tế bào, tạo nền tảng cho quá trình phát triển và ổn định sinh lý.

Khái niệm yếu tố tăng trưởng giống insulin 1

Yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (Insulin like Growth Factor 1, IGF 1) là một hormone peptide quan trọng tham gia điều hòa tăng trưởng, phát triển và chuyển hóa của cơ thể. IGF 1 được gan sản xuất chủ yếu dưới tác động của hormone tăng trưởng GH. Ngoài gan, nhiều mô khác như cơ, xương và mô thần kinh cũng tiết IGF 1 với chức năng cục bộ nhằm hỗ trợ sửa chữa và duy trì cấu trúc tế bào.

IGF 1 tuần hoàn trong máu với nồng độ thay đổi theo tuổi, dinh dưỡng và trạng thái nội tiết. Do hoạt tính sinh học mạnh, IGF 1 đóng vai trò trung gian trong trục GH–IGF, điều phối tăng trưởng toàn cơ thể. Trong sinh lý học phát triển, IGF 1 là yếu tố quyết định tốc độ dài xương, tăng khối cơ và duy trì đồng hóa cơ thể.

Các tổ chức nghiên cứu như NIHNICHD xem IGF 1 như một chỉ dấu lâm sàng quan trọng, bởi nồng độ của hormone này phản ánh tương đối chính xác hoạt tính GH. Một số đặc trưng của IGF 1 được tóm tắt dưới dạng bảng sau:

Thuộc tính Mô tả
Bản chất Peptide 70 acid amin, cấu trúc tương tự insulin
Nguồn tổng hợp chính Gan, chịu ảnh hưởng GH
Vai trò sinh học Tăng trưởng, phân bào, tái tạo mô, chuyển hóa
Dạng tồn tại Dạng tự do và dạng gắn với IGFBP

Cấu trúc phân tử và đặc điểm sinh hóa

IGF 1 có cấu trúc gồm 70 acid amin với độ tương đồng cao so với insulin, mặc dù chức năng sinh học khác biệt. Phân tử gồm bốn vùng chính: vùng B và A tương tự hai chuỗi của insulin, vùng C kết nối hai vùng này và vùng D đóng vai trò ổn định không gian. Ba liên kết disulfide nội phân tử giúp duy trì hình dạng gấp khúc đặc trưng và bảo đảm tính hoạt động.

Cấu trúc IGF 1 cho phép hormone này gắn đặc hiệu với thụ thể IGF1R trên bề mặt tế bào. IGF1R là một thụ thể tyrosine kinase, khi hoạt hóa sẽ khởi động các đường tín hiệu quan trọng như PI3K AKT và MAPK. Những đường tín hiệu này điều khiển các quá trình như phân chia tế bào, biệt hóa, chống apoptosis và tăng tổng hợp protein.

IGF 1 không lưu hành hoàn toàn ở dạng tự do mà phần lớn gắn vào các IGFBP (Insulin like Growth Factor Binding Proteins). Hệ thống IGFBP gồm sáu loại chính, giúp điều hòa thời gian bán hủy, khả năng vận chuyển và mức độ tiếp cận với thụ thể của IGF 1. Danh sách IGFBP gồm:

  • IGFBP 1: điều hòa nhanh theo dinh dưỡng
  • IGFBP 2: liên quan phát triển thần kinh
  • IGFBP 3: protein gắn kết chủ yếu trong huyết tương
  • IGFBP 4, 5, 6: tham gia điều hòa mô chuyên biệt

Cơ chế tác động và đường tín hiệu

IGF 1 tác động bằng cách gắn vào thụ thể IGF1R, sau đó kích hoạt quá trình tự phosphoryl hóa tại các vị trí tyrosine. Điều này tạo ra điểm gắn cho các protein truyền tin nội bào như IRS 1, IRS 2 và SHC. Những chất trung gian này dẫn tín hiệu đến các tuyến đường quan trọng, trong đó nổi bật nhất là PI3K AKT và MAPK ERK.

Đường PI3K AKT hỗ trợ tăng sinh tế bào, kích thích tổng hợp protein và ức chế apoptosis. Đây là cơ chế quan trọng trong bảo vệ tế bào trước stress, đồng thời tham gia duy trì khối lượng cơ. Đường MAPK thúc đẩy quá trình biệt hóa và tăng trưởng mô, đặc biệt quan trọng trong phát triển xương và mô liên kết.

Cường độ hoạt động của IGF 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như dinh dưỡng, mức insulin, mức GH và lượng IGFBP. Một bảng khái quát ảnh hưởng này được tóm tắt dưới đây:

Yếu tố Ảnh hưởng lên hoạt tính IGF 1
GH Tăng tổng hợp IGF 1 tại gan
Dinh dưỡng Thiếu dinh dưỡng làm giảm IGF 1 đáng kể
IGFBP Điều chỉnh khả dụng sinh học của IGF 1

Sinh lý học và vai trò của IGF 1

IGF 1 là yếu tố trung gian quan trọng để GH phát huy chức năng tăng trưởng toàn thân. Trong giai đoạn trẻ em và thanh thiếu niên, IGF 1 thúc đẩy kéo dài xương thông qua tác động lên sụn tăng trưởng. Nồng độ IGF 1 đạt đỉnh trong giai đoạn dậy thì, phản ánh tốc độ phát triển mạnh của cơ thể.

Ở người trưởng thành, IGF 1 tiếp tục duy trì chức năng đồng hóa như tăng tổng hợp protein, bảo tồn khối cơ và thúc đẩy tái cấu trúc xương. IGF 1 còn tham gia điều hòa chuyển hóa lipid và carbohydrate, góp phần cân bằng năng lượng. Một số nghiên cứu cho thấy IGF 1 có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh trước stress oxy hóa.

Các mô chịu ảnh hưởng mạnh của IGF 1 gồm xương, cơ, gan và mô thần kinh. Một số vai trò chính có thể liệt kê như sau:

  • Thúc đẩy phân bào và tăng trưởng mô
  • Tăng mật độ xương và hỗ trợ liền xương
  • Duy trì khối cơ, giảm thoái hóa cơ do tuổi tác
  • Điều hòa chuyển hóa năng lượng
  • Bảo vệ tế bào thần kinh

Tương tác giữa IGF 1 và hormone tăng trưởng GH

IGF 1 đóng vai trò trung tâm trong trục nội tiết GH–IGF, nơi GH kích thích gan tổng hợp IGF 1 và IGF 1 phản hồi ngược lên tuyến yên để điều chỉnh lượng GH tiết ra. Mối liên hệ này duy trì sự cân bằng tăng trưởng và giúp cơ thể phản ứng tương ứng với nhu cầu chuyển hóa. GH không chỉ thúc đẩy sản xuất IGF 1 toàn thân mà còn kích hoạt tổng hợp IGF 1 tại các mô ngoại biên nhằm hỗ trợ tăng trưởng cục bộ.

Nồng độ IGF 1 trong máu được xem như chỉ báo ổn định cho hoạt động GH vì IGF 1 ít dao động theo nhịp ngày đêm và thay đổi chậm hơn. Điều này giúp đánh giá gián tiếp tình trạng hoạt động của tuyến yên trong các bệnh lý tăng hoặc giảm GH. Ở trẻ em, mức IGF 1 phản ánh khả năng tăng trưởng chiều cao, trong khi ở người lớn giúp đánh giá chuyển hóa đồng hóa.

Những rối loạn trong trục GH–IGF có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Một số tình trạng phổ biến:

  • Suy tuyến yên: giảm IGF 1, chậm tăng trưởng, suy giảm khối cơ
  • Thừa GH (acromegaly): IGF 1 cao kéo dài, gây phì đại mô và biến chứng chuyển hóa
  • Thiếu dinh dưỡng: giảm IGF 1 dù GH vẫn bình thường

Vai trò lâm sàng và ứng dụng chẩn đoán

IGF 1 là chỉ dấu sinh học quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị rối loạn hormone tăng trưởng. Vì GH dao động mạnh theo thời gian, xét nghiệm GH đơn lẻ không đủ độ tin cậy, trong khi IGF 1 phản ánh hiệu quả hoạt động GH trong thời gian dài. Xét nghiệm IGF 1 thường được dùng trong chẩn đoán to đầu chi, khổng lồ ở trẻ em, suy tuyến yên và các rối loạn tăng trưởng.

Kết quả IGF 1 cần được diễn giải theo tuổi, giới tính và giai đoạn phát triển. Ở thanh thiếu niên, IGF 1 đạt đỉnh, do đó giá trị cao không đồng nghĩa tăng GH bất thường. Ở người trưởng thành, IGF 1 giảm dần theo tuổi và giảm mạnh trong tình trạng suy dinh dưỡng. Các cơ quan nội tiết sử dụng ngưỡng giá trị tham chiếu được xây dựng dựa trên dân số tiêu biểu.

Bảng sau mô tả xu hướng IGF 1 theo các nhóm tuổi sinh lý:

Nhóm tuổi Đặc điểm IGF 1
Trẻ nhỏ Tăng dần theo mức độ phát triển
Thanh thiếu niên Đạt đỉnh trong dậy thì
Người trưởng thành Giảm nhẹ theo tuổi
Người cao tuổi Giảm rõ rệt, liên quan lão hóa

IGF 1 và bệnh lý chuyển hóa

IGF 1 có vai trò điều hòa chuyển hóa carbohydrate và lipid thông qua tác động lên mô cơ và mô mỡ. IGF 1 tăng hấp thu glucose vào cơ, tăng tổng hợp glycogen và tăng nhạy insulin. Do đó, nồng độ IGF 1 thấp liên quan đến kháng insulin, tăng nguy cơ hội chứng chuyển hóa và tiểu đường type 2.

Ngược lại, IGF 1 quá cao có thể gây hạ đường huyết do thúc đẩy tiêu thụ glucose quá mức. Một số nghiên cứu cho thấy IGF 1 liên quan đến chuyển hóa lipid bằng cách giảm triglyceride và tăng vận chuyển acid béo. Những bất thường trong IGF 1 là chủ đề được quan tâm trong nghiên cứu điều trị chuyển hóa, được đề cập bởi CDC và hệ thống cơ sở dữ liệu NCBI.

Các biểu hiện chuyển hóa liên quan đến IGF 1:

  • Nồng độ thấp: tăng nguy cơ kháng insulin
  • Nồng độ cao: nguy cơ hạ glucose máu
  • Mất cân bằng IGF 1: rối loạn lipid và tăng mỡ nội tạng

IGF 1 trong ung thư học

IGF 1 đóng vai trò đáng kể trong cơ chế sinh ung thông qua việc tăng sinh tế bào, chống apoptosis và kích hoạt các tuyến tín hiệu tăng trưởng mạnh. Sự hoạt hóa quá mức của IGF1R có liên quan đến ung thư vú, tuyến tiền liệt, đại trực tràng và một số ung thư mô mềm. Nồng độ IGF 1 tăng kéo dài có thể tạo môi trường thuận lợi cho tế bào ung thư phát triển.

Nhiều liệu pháp nhắm trúng đích đang được phát triển để ức chế IGF1R nhằm giảm tốc độ phát triển khối u. Một số thuốc kháng thể đơn dòng và chất ức chế tyrosine kinase IGF1R được thử nghiệm lâm sàng nhưng hiệu quả phụ thuộc vào đặc điểm di truyền của từng loại ung thư. IGF 1 cũng tương tác với các đường tín hiệu khác như mTOR và ERK, khiến việc điều trị trở nên phức tạp.

Các điểm chính về vai trò IGF 1 trong ung thư:

  • Kích thích tăng sinh tế bào
  • Ức chế apoptosis, kéo dài vòng đời tế bào bất thường
  • Thúc đẩy hình thành mạch máu nuôi khối u
  • Là mục tiêu điều trị tiềm năng trong nhiều loại ung thư

Các hướng nghiên cứu hiện tại

Nghiên cứu về IGF 1 đang mở rộng sang nhiều lĩnh vực như lão hóa, thoái hóa thần kinh, sinh học xương và điều hòa chuyển hóa. Một số bằng chứng cho thấy IGF 1 có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh, cải thiện chức năng synapse và giảm tổn thương oxy hóa. Điều này mở ra triển vọng ứng dụng IGF 1 trong các bệnh như Alzheimer hoặc Parkinson.

Trong lĩnh vực lão hóa, IGF 1 được xem là yếu tố hai mặt: nồng độ thấp quá mức liên quan đến giảm khối cơ và loãng xương, nhưng nồng độ cao kéo dài có liên quan đến nguy cơ ung thư. Do đó, các nghiên cứu tập trung tìm ngưỡng tối ưu của IGF 1 để duy trì sức khỏe mà không tăng nguy cơ bệnh lý.

Các hướng nghiên cứu nổi bật gồm:

  • Tối ưu hóa mức IGF 1 trong điều trị sarcopenia (thoái hóa cơ do tuổi)
  • Ứng dụng IGF 1 trong tái tạo mô và y học tái tạo
  • Tìm kiếm thuốc ức chế IGF1R chọn lọc cho điều trị ung thư
  • Khảo sát liên hệ giữa IGF 1 và tuổi thọ ở mô hình động vật

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề yếu tố tăng trưởng giống insulin 1:

BIỂU HIỆN microRNA‐320 TRONG CÁC TẾ BÀO NỘI MẠCH VI MẠCH CƠ TIM VÀ MỐI QUAN HỆ CỦA NÓ VỚI YẾU TỐ TĂNG TRƯỞNG GIỐNG INSULIN‐1 TRONG CHÓ CẢM ĐƯỜNG HUYẾT A ĐƯỢC SỬ DỤNG TÊN THUỐC NHẤT THỜI KỲ 2 DIABETES Dịch bởi AI
Clinical and Experimental Pharmacology and Physiology - Tập 36 Số 2 - Trang 181-188 - 2009
TÓM TẮT Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xác định vai trò của các tế bào nội mạch vi mạch cơ tim (MMVEC) trong tình trạng suy giảm quá trình hình thành mạch máu ở chuột Goto‐Kakizaki (GK) mắc bệnh tiểu đường loại 2. Một loạt microRNA (miRNA) đã được sử dụng để đánh giá biểu hiện miRNA trong MMVEC từ chuột GK và Wistar. Sự gia tăng biểu hiện miRNA‐320 được ghi nhận trong MMVEC từ chuột GK sử dụn... hiện toàn bộ
Hệ Thống Yếu Tố Tăng Trưởng Giống Insulin Dịch bởi AI
Journal of Diabetes Research - Tập 4 Số 4 - Trang 205-212 - 2003
Hệ thống yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF) tồn tại phổ biến và đóng vai trò trong mọi mô của cơ thể. Nó bao gồm các ligand, thụ thể và protein liên kết, mỗi thành phần có những chức năng cụ thể. Trong khi nó đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển phôi và sau sinh, hệ thống IGF cũng quan trọng trong sinh lý bình thường của người trưởng thành. Hiện nay có nhiều ví dụ về các bệnh như tiểu đư... hiện toàn bộ
Tương tác giữa estrogen và các con đường tín hiệu của yếu tố tăng trưởng giống insulin trong tế bào ung thư vú ở người. Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - - Trang 331-345 - 2003
Estrogen và yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF) đóng vai trò như các tác nhân nguyên phát (mitogens) thúc đẩy sự tăng sinh tế bào trong mô vú bình thường cũng như trong các khối u vú. Cả hai hormone này đã được chứng minh là có vai trò trong sự phát triển của ung thư vú và được phát hiện kích hoạt nhiều con đường tín hiệu dẫn đến sự tăng sinh của các dòng tế bào ung thư vú người trong ống nghiệ... hiện toàn bộ
Liệu mối liên hệ giữa việc cho bú sữa mẹ và các yếu tố tăng trưởng giống insulin có thể giải thích mối liên hệ giữa việc cho bú sữa mẹ với các bệnh mãn tính ở người lớn? Nghiên cứu Dài hạn Avon về Cha mẹ và Trẻ em Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 62 Số 6 - Trang 728-737 - 2005
Tóm tắtMục tiêu  Sự ảnh hưởng của phương pháp cho ăn trẻ sơ sinh (bú mẹ/sữa công thức) đến mức độ các yếu tố tăng trưởng có thể là nguyên nhân lý giải cho những mối liên hệ giữa việc bú mẹ với sự phát triển ở trẻ nhỏ và các yếu tố rủi ro bệnh tim mạch. Chúng tôi đã điều tra mối liên hệ giữa việc được bú sữa mẹ và nồng độ serum IGF-I và IGFBP-3 trong tuổi thơ.Phương pháp  Nghiên cứu đoàn hệ sinh dự... hiện toàn bộ
Biểu hiện quá mức của yếu tố tăng trưởng giống insulin-2 trong các tế bào gốc nội mô mở rộng cải thiện chức năng tâm thất trái trong nhồi máu cơ tim thực nghiệm Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 54 Số 6 - Trang 321-328 - 2017
Các yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGFs) là những chất trung gian cho các hoạt động chuyển hóa và đồng hóa do hormone tăng trưởng kích thích, nhưng cũng điều chỉnh sự phát triển tế bào, biệt hóa và chết tế bào, đồng thời cho thấy những tác dụng tích cực trong thiếu máu cục bộ cơ tim cấp. Vì các tế bào gốc nội mô (EPCs) cải thiện chức năng cơ tim sau nhồi máu cơ tim cấp, chúng tôi đã tiến hành n... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng giống insulin #tế bào gốc nội mô #nhồi máu cơ tim #chức năng tâm thất trái #quá trình phân chia tế bào.
Protein tổng hợp N-acetylglucosaminidase-α (NAGLU) và yếu tố tăng trưởng giống insulin-2 (IGF-2) có thể hỗ trợ điều trị các bệnh lý mucopolysaccharidosis IIIB Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 1181-1181 - 2014
Nghiên cứu trên chuột cho thấy protein fusion NAGLU-IGF-2 có thể hỗ trợ điều trị bệnh mucopolysaccharidosis IIIB và có các đặc tính ưu việt hơn so với NAGLU tái tổ hợp không nối.
#N-acetylglucosaminidase-α #yếu tố tăng trưởng giống insulin-2 #thụ thể mannose-6-phosphate
Protein liên kết enhancer CCAAT (C/EBP) β điều chỉnh biểu hiện yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF) 1 trong gan lợn trong thời kỳ phát triển trước và sau sinh Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biochemistry - Tập 401 - Trang 209-218 - 2014
Việc điều chỉnh biểu hiện IGF1 thu hút nhiều sự quan tâm vì vai trò quan trọng của nó trong quá trình tăng trưởng và phát triển của động vật có vú. Lợn nội làm mô hình động vật quý giá để nghiên cứu sự phát triển của con người do chúng có sự tương đồng cao trong sinh lý chung và chuyển hóa. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã kiểm tra mô hình biểu hiện của IGF1 và thấy nó liên quan đến mô hình biểu... hiện toàn bộ
#IGF1 #C/EBP β #lợn #phát triển trước sinh #phát triển sau sinh
Phát triển lâm sàng của các chất ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1R): Điểm giao thoa? Dịch bởi AI
Investigational New Drugs - Tập 30 - Trang 2433-2442 - 2012
Việc nhắm đến thụ thể yếu tố tăng trưởng giống insulin (IGF-1R) đã trở thành một trong những lĩnh vực được nghiên cứu nhiều nhất trong phát triển thuốc chống ung thư trong thập kỷ qua. Các chiến lược nhằm chặn hoạt động của IGF-1R bao gồm kháng thể đơn dòng, chất ức chế tyrosine kinase và kháng thể chống ligand. Sự nhiệt tình ban đầu nhanh chóng gặp phải nhiều thách thức. Thật không may, việc xác ... hiện toàn bộ
#thụ thể yếu tố tăng trưởng giống insulin #IGF-1R #ức chế IGF-1R #chống ung thư #dấu hiệu sinh học
Tác động của kích thích điện đối với sự phiên mã IGF-1 qua các kênh canxi loại L trong các tế bào Müller võng mạc được nuôi cấy Dịch bởi AI
Japanese Journal of Ophthalmology - Tập 52 - Trang 217-223 - 2008
Mục tiêu của nghiên cứu này là điều tra tác động của kích thích điện (ES) đối với sự phiên mã yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1) trong các tế bào Müller võng mạc nuôi cấy. Các tế bào Müller được tách ra từ võng mạc chuột. Kích thích điện đã được áp dụng cho các tế bào Müller ở lần chuyến giao thứ 1 với các xung hai pha (thời gian, 1 ms; tần số, 20 Hz; dòng điện, 0–10 mA) trong 30 phút. Mức... hiện toàn bộ
#kích thích điện #yếu tố tăng trưởng giống insulin 1 (IGF-1) #tế bào Müller #canxi loại L #RT-PCR
Các Protein Kết Nối Yếu Tố Tăng Trưởng Giống Insulin (IGFBPs) Trong Ung Thư Vú Dịch bởi AI
Journal of Mammary Gland Biology and Neoplasia - Tập 5 - Trang 75-84 - 2000
Gia đình IGFBP3 bao gồm sáu protein có ái lực cao đối với IGF và một số protein liên quan IGFBP có ái lực thấp hơn. Sự sản xuất của chúng trong vú được kiểm soát bởi hormone, các yếu tố điều tiết địa phương khác và trong các khối u có liên quan đến tình trạng thụ thể estrogen. Hoạt động chức năng của chúng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các sửa đổi sau dịch mã khác nhau. IGF thường có mặt với mức độ... hiện toàn bộ
#IGFBP3 #ung thư vú #thụ thể estrogen #hoạt tính sinh học IGF #sửa đổi sau dịch mã #điều tiết mô địa phương
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4